Giải thích về từ "cordial reception":
Từ "cordial reception" trong tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt là "sự đón tiếp nồng hậu" hoặc "sự hiếu khách". Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cách thức đón tiếp thân thiện, chu đáo và ấm áp mà một người hoặc một nhóm người dành cho một vị khách hoặc một đoàn thể.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Cordial (tính từ) có nghĩa là thân mật, thân thiện, hoặc nồng ấm.
Reception (danh từ) có nghĩa là sự tiếp nhận, sự đón tiếp.
Khi ghép lại, "cordial reception" miêu tả một sự đón tiếp đầy thiện cảm và ấm áp.
"The guests were met with a cordial reception at the hotel." (Các vị khách đã được đón tiếp nồng hậu tại khách sạn.)
"Her cordial reception of the new employees made them feel welcome." (Sự đón tiếp nồng hậu của cô ấy dành cho những nhân viên mới đã khiến họ cảm thấy được chào đón.)
"Despite the tension between the two countries, the ambassador received a cordial reception during his visit." (Mặc dù có sự căng thẳng giữa hai quốc gia, đại sứ vẫn nhận được sự đón tiếp nồng ấm trong chuyến thăm của mình.)
"The committee's cordial reception of the proposal encouraged further collaboration." (Sự đón tiếp nồng hậu của ủy ban đối với đề xuất đã khuyến khích sự hợp tác tiếp theo.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Warm welcome: Sự chào đón nồng nhiệt.
Friendly reception: Sự đón tiếp thân thiện.
Hospitable reception: Sự đón tiếp hiếu khách.
Cụm từ liên quan:
Hospitality: (danh từ) sự hiếu khách, khả năng đón tiếp khách một cách nồng hậu.
Welcome: (danh từ) sự chào đón.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Roll out the red carpet: (thành ngữ) diễn tả sự đón tiếp đặc biệt, thường dành cho những vị khách quan trọng.
Show someone the ropes: (phrasal verb) nghĩa là chỉ cho ai đó cách làm quen hoặc hướng dẫn họ, thường sử dụng trong ngữ cảnh chào đón người mới.
Chú ý phân biệt:
Cordial (thân thiện, nồng ấm) có thể dùng để miêu tả nhiều loại tình huống khác nhau, không chỉ trong ngữ cảnh đón tiếp mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Reception có thể mang nghĩa "sự tiếp nhận" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "the reception of a message" (sự tiếp nhận một thông điệp).